Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | Thiếu niên tiền phong 30 -T4 | | | | | 5000 |
2 |
| | Thiếu niên tiền phong 31 -T4 | | | | | 5000 |
3 |
| | Thiếu niên tiền phong 32-T4 | | | | | 5000 |
4 |
| | Thiếu niên tiền phong 33-T4 | | | | | 5000 |
5 |
| | Thiếu niên tiền phong 34-T4 | | | | | 5000 |
6 |
| | Thiếu niên tiền phong 43-T4 | | | | | 5000 |
7 |
| | Thiếu niên tiền phong 1-T1 | | | | | 5000 |
8 |
| | Thiếu niên tiền phong 4-T1 | | | | | 5000 |
9 |
| | Thiếu niên tiền phong 2-T1 | | | | | 5000 |
10 |
| | Thiếu niên tiền phong 6-T1 | | | | | 5000 |
|