Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | thiếu niên tiền phong 86-T10 | | | | 3500 | |
2 |
| | thiếu niên tiền phong 87-T10 | | | | 3500 | |
3 |
| | thiếu niên tiền phong 89-T11 | | | | 3500 | |
4 |
| | thiếu niên tiền phong 88-T11 | | | | 3500 | |
5 |
| | thiếu niên tiền phong 90 -T11 | | | | 3500 | |
6 |
| | Thiếu niên tiền phong 91 -T11 | | | | 3500 | |
7 |
| | Thiếu niên tiền phong 93 -T11 | | | | 3500 | |
8 |
| | Thiếu niên tiền phong số 82 - T10 | | | | 5000 | |
9 |
| | Thiếu niên tiền phong số 81 - T10 | | | | 5000 | |
10 |
| | Thiếu niên tiền phong số 80 - T10 | | | | 5000 | |
|